Công Tác Tiếng Anh Là Gì

Công Tác Tiếng Anh Là Gì

– Service fee/charge: Công tác phí

– Service fee/charge: Công tác phí

Câu văn chứa từ Công tác phí tiếng Anh:

– The Business fee for this package includes airport transfers and daily breakfast. (Công tác phí cho gói dịch vụ này bao gồm đưa đón sân bay và bữa sáng hàng ngày.)

– We will provide you with a detailed invoice outlining all the Business fee. (Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hóa đơn chi tiết mô tả tất cả các công tác phí.)

– Please refer to our pricing page for the current Business fee rates. (Vui lòng tham khảo trang bảng giá của chúng tôi để biết các mức phí dịch vụ hiện tại.)

– The booking will be confirmed upon receipt of the Business fee. (Việc đặt chỗ sẽ được xác nhận khi nhận được công tác phí.)

– We require a non-refundable Business fee to secure your reservation. (Chúng tôi yêu cầu một công tác phí không hoàn lại để đảm bảo đặt phòng của bạn.)

– Additional charges may apply for special requests or additional services. (Có thể áp dụng các khoản phí bổ sung cho yêu cầu đặc biệt hoặc dịch vụ thêm.)

– The Business fee will be deducted from the total cost of the project. (Công tác phí sẽ được trừ từ tổng chi phí của dự án.)

– A 10% surcharge will be added to the Business fee for rush orders. (Một khoản phụ phí 10% sẽ được thêm vào công tác phí cho đơn hàng gấp.)

– The Business fee is payable via credit card or bank transfer. (Công tác phí có thể thanh toán qua thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng.)

– The cancellation fee is 50% of the total Business fee if canceled within 24 hours. (Phí hủy đặt là 50% tổng công tác phí nếu hủy trong vòng 24 giờ.)

– The Business fee covers processing and documentation costs. (Phí hành chính bao gồm chi phí xử lý và tài liệu.)

– Business fee is a daily allowance you give employees to cover travel-related business expenses. (Công tác phí là khoản trợ cấp hàng ngày mà bạn cấp cho nhân viên để trang trải các chi phí kinh doanh liên quan đến việc đi lại.

– Business fee means “for each day.” (Công tác phí có nghĩa là “cho mỗi ngày.”)

– You give employees a fixed amount of money to cover daily living expenses, including lodging, meals, and incidental expenses. (Bạn cung cấp cho nhân viên một số tiền cố định để trang trải các chi phí sinh hoạt hàng ngày, bao gồm chỗ ở, bữa ăn và các chi phí phát sinh)

– Business fee can also be limited to covering just meals and incidental expenses. (Công tác phí cũng có thể được giới hạn chỉ bao gồm các bữa ăn và chi phí phát sinh)

– You cannot give employees Business fee reimbursement to cover transportation expenses or mileage reimbursement (Bạn không thể cung cấp cho nhân viên khoản hoàn trả công tác phí để trang trải chi phí vận chuyển hoặc hoàn trả số dặm.)

– Business fee only covers three types of expenses: Lodging (e.g., hotel); Meals; Incidental expenses (e.g., dry cleaning) (Công tác phí chỉ bao gồm ba loại chi phí: Chỗ ở (ví dụ: khách sạn); Bữa ăn; Chi phí phát sinh (ví dụ: giặt hấp))

– Employees receive full Business fee if they need reimbursement for lodging as well as meals and incidental (M&IE) expenses. (Nhân viên được nhận đầy đủ công tác phí nếu họ cần được hoàn trả chi phí ăn ở cũng như các bữa ăn và chi phí phát sinh (M&IE))

– You can pay employees a lesser Business fee rate that only covers M&IE if they do not have to pay for lodging (Bạn có thể trả cho nhân viên mức công tác phí thấp hơn chỉ bao gồm M&IE nếu họ không phải trả tiền ăn ở)

– For example, if an employee stays with family, you would only give them Business fee for meals and incidentals. (Ví dụ, nếu một nhân viên ở với gia đình, bạn sẽ chỉ cung cấp cho họ công tác phí cho các bữa ăn và chi phí phát sinh)

– The quoted price is exclusive of any applicable Business fee. (Giá đã được báo là không bao gồm bất kỳ công tác phí nào áp dụng.)

– The Business fee is subject to change without prior notice. (Công tác phí có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.)

– We require a deposit to be paid upfront along with the Business fee. (Chúng tôi yêu cầu một khoản tiền đặt cọc được thanh toán trước cùng với công tác phí.)

Đoạn văn chứa từ Công tác phí tiếng Anh:

As an employer, you might be wondering, How does Business fee work for taxes? (Với tư cách là người sử dụng lao động, bạn có thể thắc mắc, Công tác phí công tác phí như thế nào đối với thuế?). Business fee is not taxable (Công tác phí không phải chịu thuế). Typically, you will not withhold payroll taxes on Business fee payments (Thông thường, bạn sẽ không khấu trừ thuế biên chế đối với các khoản thanh toán công tác phí).

Business fee play a significant role in various industries, serving as a means to compensate for the provision of specialized services or the execution of specific tasks (Công tác phí đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, là cách để bồi thường cho việc cung cấp các dịch vụ chuyên môn hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể). Whether it’s in the realm of finance, hospitality, or professional services, the concept of Business fee is ubiquitous (Cho dù đó là trong lĩnh vực tài chính, lĩnh vực du lịch và khách sạn, hay các dịch vụ chuyên nghiệp khác, khái niệm về công tác phí là phổ biến).

Business fee are calculated based on various factors, such as the complexity of the task, the expertise required, and the resources utilized (Công tác phí được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, như độ phức tạp của nhiệm vụ, chuyên môn yêu cầu và nguồn lực sử dụng). These fees are designed to cover the costs incurred by individuals or organizations in delivering high-quality services to their clients or customers (Những khoản phí này được thiết kế để bao gồm các chi phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải chịu để cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng của họ).

For example, in the field of translation and interpretation, Business fee are determined by factors such as word count, language pair, and subject matter (Ví dụ, trong lĩnh vực dịch thuật và thông dịch, công tác phí được xác định dựa trên các yếu tố như số từ, cặp ngôn ngữ và lĩnh vực chuyên môn.). This ensures that the translators or interpreters receive fair compensation for their time, skills, and expertise in delivering accurate and culturally appropriate translations or interpretations (Điều này đảm bảo rằng các dịch giả hoặc thông dịch viên nhận được bồi thường công bằng cho thời gian, kỹ năng và chuyên môn của họ trong việc cung cấp các bản dịch hoặc thông dịch chính xác và phù hợp văn hóa).

Business fee may also encompass administrative costs, overhead expenses, and any additional services requested by clients (Công tác phí cũng có thể bao gồm các chi phí hành chính, các chi phí hoạt động và các dịch vụ bổ sung được yêu cầu bởi khách hàng). This comprehensive approach allows service providers to maintain their operations while offering value-added services to meet the diverse needs of their customers (Cách tiếp cận toàn diện này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ duy trì hoạt động của họ trong khi cung cấp các dịch vụ có giá trị gia tăng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng).

It is important for both service providers and customers to have a clear understanding of the service fee structure and associated terms and conditions (Đối với cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, hiểu rõ về cấu trúc công tác phí và các điều khoản liên quan là điều quan trọng). Transparency in pricing ensures fairness and enables informed decision-making when engaging in service-based transactions (Sự minh bạch trong việc định giá đảm bảo tính công bằng và giúp người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định thông minh khi tham gia giao dịch dựa trên dịch vụ).

In conclusion, Business fee serve as a vital component of many industries, allowing for the fair compensation of service providers and the provision of high-quality services to customers (Tổng kết lại, công tác phí đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép bồi thường công bằng cho nhà cung cấp dịch vụ và cung cấp các dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng). Understanding and recognizing the value of these fees are essential for establishing mutually beneficial relationships between service providers and their clients (Hiểu và nhận ra giá trị của những khoản phí này là cần thiết để xây dựng các mối quan hệ có lợi cho cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng của họ).

Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

- Cooperation (sự hợp tác): thường ám chỉ sự hợp tác giữa các bên mà vẫn giữ sự độc lập của từng bên. Các bên có thể làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, nhưng vẫn giữ quyền tự quyết và kiểm soát riêng lẻ.

Ví dụ: With the cooperation of the public, the police may be able to catch this man. (Với sự hợp tác của người dân, cảnh sát có thể sẽ bắt được người đàn ông này.)

- Collaboration (sự cộng tác): là sự hợp tác chặt chẽ và tích hợp giữa các bên để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ chung với mức độ tương tác và chia sẻ thông tin cao hơn; mọi người thường phải làm việc cùng nhau, chia sẻ ý kiến, và đưa ra quyết định chung để đạt được một mục tiêu chung.

Ví dụ: She wrote the book in collaboration with one of her students. (Cô ấy đã viết cuốn sách với sự cộng tác của một trong những học sinh của mình.)

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh dùng để chỉ các phòng ban thường gặp trong trường Đại học nha

- Office of Training (Phòng Đào tạo)

- Office of Student Affairs (Phòng Công tác Sinh viên)

- Admissions Office (Phòng Tuyển sinh)

- Office of Academic affairs (Phòng Giáo vụ)

- Office of Educational affairs (Phòng Học vụ)

- Office of Finance (Phòng Tài vụ)

- Office of Administration (Phòng Hành chính)

- Office of Internal and External affairs (Phòng Đối nội – Đối ngoại)