Học viện APT là tổ chức đào tạo và nghiên cứu chuyên nghiệp trong lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Tài chính và Quản trị Doanh nghiệp.
Học viện APT là tổ chức đào tạo và nghiên cứu chuyên nghiệp trong lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Tài chính và Quản trị Doanh nghiệp.
Gợi ý 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề kế kiểm, thích hợp cho các bạn sinh viên trong ngành cũng như người đi làm thực hành giao tiếp một cách tốt hơn.
Bạn hãy đăng ký ngay để Wall Street English có thể tư vấn lộ trình học, nâng cấp tiếng Anh của bạn trên con đường phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Tham gia làm thử bài test tiếng Anh miễn phí từ trung tâm anh ngữ WSE nhé.
Test và examination là hai thuật ngữ khá giống nhau trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có một vài sự khác biệt nhất định.
- Test thường được sử dụng để đánh giá kết quả của một cá nhân trong một khía cạnh cụ thể nào đó, thường là một kỹ năng hay kiến thức cụ thể.
Ví dụ: Students take standardized tests in English and maths.
(Học sinh làm bài kiểm tra tiêu chuẩn về tiếng Anh và toán.)
- Examination có nghĩa là một sự kiện lớn hơn, thường bao gồm nhiều kỳ thi hoặc kiểm tra khác nhau để đánh giá kết quả của cá nhân trong nhiều khía cạnh khác nhau. Examinations thường được sử dụng để đánh giá năng lực của một người trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, và có thể ảnh hưởng đến việc được cấp bằng hoặc tuyển dụng.
Ví dụ: In 1864 he passed the examination for the Indian Civil Service.
(Năm 1864, ông vượt qua bài kiểm tra thi vào Công chức Ấn Độ.)
Hầu hết các tài liệu, sách báo, bài viết và tài liệu học tập chuyên ngành “kế kiểm” đều được viết bằng tiếng Anh, ngoài ra các chứng chỉ hoặc chương trình đào tạo văn bằng, chứng chỉ quốc tế như ACCA, CPA, ICAEW cũng được giảng dạy bằng tiếng Anh. Do đó, nếu không có khả năng sử dụng tiếng Anh, các kế toán viên sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và cập nhật kiến thức, xu hướng mới trong lĩnh vực kế toán.
Cụ thể, tiếng Anh giúp các kế toán viên:
Trong quá trình làm việc, các kế toán viên thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng không chỉ trong nước mà còn ở quốc tế, cũng như đồng nghiệp và các bên liên quan khác. Chính vì thế khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp các kế toán viên giao tiếp hiệu quả hơn, tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với đối tác và đồng nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Cụ thể, thành thạo tiếng Anh giúp nhân sự ngành kế toán:
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các tập đoàn đa quốc gia, chiếm khoảng 60% tổng doanh thu của thế giới. Do đó, các kế toán và kiểm toán viên có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn tại các tập đoàn này, đặc biệt là những nhân sự khao khát làm việc cho Big4 như là PwC, Deloitte, E&Y, KPMG hoặc một số tập đoàn kiểm toán nổi tiếng khác như Mazars, Baker Tilly, Grant Thorton, RSM, BDO…
Ngoài ra, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính được sử dụng hầu hết trong nhiều dự án quốc tế, bao gồm các dự án đầu tư, hợp tác kinh tế, thương mại, tài chính,... Do đó, các nhân sự ngành này có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ có nhiều cơ hội tham gia vào các dự án.
Với phương pháp này bạn sẽ đạt được hiệu quả học tập một cách tự nhiên, bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Đặc biệt, việc xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực mình đang công tác sẽ giúp nhân sự ngành này củng cố kiến thức và từ vựng chuyên ngành.
Khi xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán nên chú ý đến các điểm sau:
Đây là một cách tốt để người học có thể ứng dụng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Khi thực hành tiếng Anh trong công việc hàng ngày, nhân sự nên lưu ý một số điểm sau:
Để nâng cao tiếng Anh cho nhân sự trong ngành kế toán và kiểm toán, việc đăng ký vào các khóa học Tiếng Anh giảng dạy thực tiễn là một phương pháp hiệu quả. Khi lựa chọn khóa học tiếng Anh chuyên ngành, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập là một cách hiệu quả để luyện tập tiếng Anh giao tiếp thường xuyên. Tại đây, nhân sự ngành kế toán, kiểm toán có thể giao lưu, trao đổi với các bạn bè cùng sở thích hoặc chuyên môn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.
Khi tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập, bạn nên tích cực tham gia các hoạt động giao lưu, trao đổi, thảo luận. Ngoài ra, cần chủ động tìm kiếm cơ hội để trò chuyện với các thành viên khác trong nhóm, kể cả khi không có chủ đề cụ thể.
Trung tâm anh ngữ Wall Street English gửi đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kế kiểm, được phân chia theo từng phân mục giúp bạn dễ dàng học tập.
Current assets: Tài sản lưu động
Intangible assets: Tài sản vô hình
Tangible assets: Tài sản hữu hình
Accounts receivable: Các khoản phải thu
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Marketable securities: Chứng khoán có thể chuyển đổi
Property, plant, and equipment: Tài sản cố định
Accumulated depreciation: Khấu hao lũy kế
Current liabilities: Nợ phải trả ngắn hạn
Long-term liabilities: Nợ phải trả dài hạn
Notes payable: Nợ phải trả theo ghi chú
Accounts payable: Các khoản phải trả cho người bán
Notes payable: Các khoản phải trả theo ghi chú
Accrued expenses: Chi phí chưa thanh toán
Deferred revenue: Doanh thu chưa thực hiện
Bonds payable: Trái phiếu phải trả
Capital leases: Hợp đồng thuê mua có tài sản đảm bảo
Pension liabilities: Nghĩa vụ trợ cấp hưu trí
Warranty liabilities: Nghĩa vụ bảo hành
Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
Common stock: Cổ phiếu phổ thông
Preferred stock: Cổ phiếu ưu đãi
Additional paid-in capital: Vốn góp thêm
Shareholder's equity: Vốn chủ sở hữu của cổ đông
Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
Accumulated other comprehensive income: Lợi nhuận thặng dư từ hoạt động khác
ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Kế hoạch phát hành cổ phần thưởng cho người lao động
Sales revenue: Doanh thu bán hàng
Service revenue: Doanh thu dịch vụ
Interest revenue: Thu nhập lãi suất
Rental revenue: Doanh thu cho thuê
Royalty revenue: Thu nhập bản quyền
Dividend income: Thu nhập cổ tức
Gain on sale of assets: Lãi từ việc bán tài sản
Commission income: Thu nhập hoa hồng
Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán
Operating expenses: Chi phí hoạt động
Non-operating expenses: Chi phí không hoạt động
Salaries and wages: Chi phí lương và công
Rent expense: Chi phí thuê mặt bằng
Utilities expense: Chi phí tiện ích
Advertising expense: Chi phí quảng cáo
Depreciation expense: Chi phí khấu hao
Insurance expense: Chi phí bảo hiểm
Interest expense: Chi phí lãi vay
Repairs and maintenance expense: Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng
Income tax expense: Chi phí thuế thu nhập
Cost allocation: Phân bổ chi phí
Overhead allocation: Phân bổ chi phí gián tiếp
Activity-based costing: Phân bổ chi phí dựa trên hoạt động
Revenue allocation: Phân bổ thu nhập
Profit center: Trung tâm lợi nhuận
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Cost driver: Yếu tố thúc đẩy chi phí
Income statement: Báo cáo kết quả kinh doanh
Operating income: Lợi nhuận hoạt động
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao và chi phí phân bổ
Net income before tax: Lợi nhuận trước thuế
Net income after tax: Lợi nhuận sau thuế
Earnings per share (EPS): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Operating expenses ratio: Tỷ lệ chi phí hoạt động
Gross margin: Biên lợi nhuận gộp
Net profit margin: Biên lợi nhuận ròng
Asset account: Tài khoản tài sản
Liability account: Tài khoản nợ phải trả
Equity account: Tài khoản vốn chủ sở hữu
Income account: Tài khoản thu nhập
Expense account: Tài khoản chi phí
Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Financial plan: Kế hoạch tài chính
Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Operating activities: Hoạt động kinh doanh
Net cash flow: Luồng tiền thuần
Investing activities: Hoạt động đầu tư
Purchase of fixed assets: Mua tài sản cố định
Sale of investments: Bán đầu tư
Financing activities: Hoạt động tài chính
Issuance of common stock: Phát hành cổ phiếu thông thường
Repayment of long-term debt: Trả nợ dài hạn
Cash from operations: Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
Cash from investing: Tiền thu từ hoạt động đầu tư
Cash from financing: Tiền thu từ hoạt động tài chính
Cash at the beginning of the period: Tiền đầu kỳ
Cash at the end of the period: Tiền cuối kỳ
Non-cash transactions: Giao dịch không dùng tiền mặt
Cash equivalents: Tương đương tiền mặt
Auditing firm: Công ty kiểm toán
Audit report: Báo cáo kiểm toán
Internal audit: Kiểm toán nội bộ
External audit: Kiểm toán bên ngoài
Compliance audit: Kiểm toán tuân thủ
Fraud detection: Phát hiện gian lận
Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
Audit opinion: Ý kiến kiểm toán
Accounting principles: Nguyên tắc kế toán
Accounting standards: Chuẩn mực kế toán
Accounting software: Phần mềm kế toán
Accounting information system: Hệ thống thông tin kế toán
Financial accounting: Kế toán tài chính
Managerial accounting: Kế toán quản trị